DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.62 | 1.29 | 0.77 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.47 | 1.37 | 2.10 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.38 | 0.19 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.34 | 2.48 | 1.96 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 102.44 | 71.10 | 28.08 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -65.89 | -30.59 | -60.50 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.99 | 15.08 | 38.79 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1.73 | 2.79 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.25 | 96.58 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 88.64 | 77.76 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 74.80 | 90.38 | 154.32 |
| Thời gian tồn kho | Date | 9.40 | 8.05 | 23.61 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 33.74 | 78.91 | 73.49 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 118.23 | 179.00 | 324.60 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 32.67 | 32.03 | 31.83 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.33 | 1.30 | 1.47 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.21 | 1.23 | 1.36 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.26 | 0.33 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.34 | 1.48 | 0.96 |