DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,63 | 1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 0,20 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,59 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,00 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 198,47 | 241,27 | 300,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,02 | 21,57 | 24,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,10 | 5,19 | 6,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,53 | 0,30 | 0,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,03 | 84,08 | 94,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,06 | 79,24 | 74,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,64 | 22,43 | 24,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,85 | 2,28 | 12,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,71 | 7,01 | 14,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,23 | 38,98 | 45,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,55 | 30,50 | 37,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,42 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,32 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,00 | 1,58 |