DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.40 | 0.71 | 5.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.40 | 5.01 | 6.68 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.10 | 0.47 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.44 | 1.38 | 1.64 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 83.75 | 11.94 | 63.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 391.97 | -85.74 | 431.79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.87 | 38.79 | 22.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.74 | 7.21 | 8.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67.98 | 86.90 | 96.42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.64 | 107.51 | 40.75 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20.41 | 327.85 | 55.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 12.02 | 65.73 | 15.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 112.21 | 740.84 | 169.89 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 65.72 | 64.36 | 64.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.76 | 2.98 | 2.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.36 | 2.15 | 1.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.17 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.44 | 0.38 | 0.64 |