TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112.755
|
106.093
|
105.912
|
115.972
|
103.827
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.375
|
21.268
|
33.896
|
47.606
|
14.440
|
1. Tiền
|
9.375
|
3.268
|
11.896
|
11.606
|
8.440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.000
|
18.000
|
22.000
|
36.000
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.000
|
46.000
|
13.000
|
24.000
|
48.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.000
|
46.000
|
13.000
|
24.000
|
48.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.230
|
15.737
|
25.867
|
27.452
|
25.731
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.649
|
11.964
|
26.388
|
28.856
|
24.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.317
|
4.590
|
583
|
855
|
1.583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.802
|
6.261
|
5.759
|
6.332
|
8.429
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.538
|
-7.078
|
-6.864
|
-8.591
|
-8.518
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.486
|
22.379
|
32.803
|
16.718
|
15.447
|
1. Hàng tồn kho
|
32.869
|
23.342
|
33.933
|
18.454
|
16.699
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.383
|
-963
|
-1.131
|
-1.736
|
-1.252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
664
|
710
|
347
|
195
|
210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117
|
107
|
227
|
146
|
210
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
119
|
49
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
547
|
603
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.020
|
15.502
|
17.839
|
17.717
|
19.399
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.460
|
11.495
|
14.604
|
14.685
|
16.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.407
|
11.489
|
14.583
|
14.672
|
16.284
|
- Nguyên giá
|
48.692
|
51.653
|
57.335
|
57.883
|
58.701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.286
|
-40.164
|
-42.753
|
-43.211
|
-42.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53
|
7
|
21
|
13
|
4
|
- Nguyên giá
|
960
|
960
|
985
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-907
|
-953
|
-964
|
-972
|
-981
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
158
|
1.185
|
1.025
|
1.025
|
1.025
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
158
|
1.185
|
1.025
|
1.025
|
1.025
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.402
|
2.821
|
2.211
|
2.008
|
2.087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.402
|
0
|
2.211
|
2.008
|
2.087
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.821
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127.775
|
121.596
|
123.751
|
133.689
|
123.226
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.254
|
38.336
|
40.395
|
48.186
|
36.929
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.254
|
38.336
|
40.395
|
48.186
|
36.929
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.880
|
18.349
|
7.201
|
7.520
|
6.094
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.601
|
3.196
|
26.958
|
10.587
|
9.193
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1.843
|
37
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
539
|
1.186
|
1.684
|
2.121
|
3.186
|
6. Phải trả người lao động
|
9.341
|
11.134
|
3.177
|
21.869
|
10.065
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
932
|
867
|
448
|
3.159
|
4.568
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.689
|
344
|
293
|
1.429
|
1.923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.272
|
1.417
|
597
|
1.502
|
1.901
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.521
|
83.259
|
83.356
|
85.503
|
86.297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.521
|
83.259
|
83.356
|
85.503
|
86.297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.017
|
11.517
|
12.017
|
13.017
|
13.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.922
|
12.160
|
11.756
|
12.903
|
13.197
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
592
|
1.758
|
2.196
|
2.696
|
3.196
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.330
|
10.401
|
9.560
|
10.207
|
10.001
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127.775
|
121.596
|
123.751
|
133.689
|
123.226
|