DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -523.59 | -51.11 | -64.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.02 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -93.44 | 42.24 | -0.98 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 83.56 | 21.71 | 9.88 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.09 | 0.22 | 0.18 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 44.47 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.48 | 0.11 | 2.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |