TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
166,901
|
176,805
|
187,009
|
173,649
|
161,124
|
I. Tài sản tài chính
|
166,671
|
176,607
|
185,826
|
172,499
|
159,829
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,218
|
93,379
|
129,680
|
135,261
|
42,777
|
1.1. Tiền
|
72,218
|
93,379
|
1,680
|
2,261
|
26,777
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
128,000
|
133,000
|
16,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
3,745
|
16,209
|
16,026
|
|
79,290
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
36,200
|
16,426
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
22,718
|
17,695
|
6,717
|
2,047
|
2,935
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
32,400
|
32,400
|
32,400
|
32,400
|
32,232
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,046
|
-2,858
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
632
|
258
|
69
|
18
|
104
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
632
|
258
|
69
|
18
|
104
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
632
|
258
|
69
|
18
|
104
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
727
|
3,043
|
846
|
2,688
|
2,443
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
78
|
78
|
89
|
86
|
49
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
-23
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
230
|
198
|
1,183
|
1,149
|
1,295
|
1. Tạm ứng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
198
|
1,183
|
1,149
|
1,295
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,906
|
6,077
|
10,474
|
7,926
|
6,576
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,442
|
3,962
|
3,286
|
2,799
|
2,155
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,709
|
2,307
|
1,953
|
1,541
|
1,210
|
- Nguyên giá
|
6,398
|
6,398
|
6,446
|
6,446
|
6,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,689
|
-4,091
|
-4,493
|
-4,905
|
-5,312
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,733
|
1,655
|
1,334
|
1,258
|
945
|
- Nguyên giá
|
3,167
|
3,427
|
3,427
|
3,682
|
3,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,434
|
-1,772
|
-2,094
|
-2,424
|
-2,769
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
130
|
|
47
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,334
|
2,115
|
7,140
|
5,127
|
4,420
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
266
|
266
|
1,030
|
1,030
|
1,054
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
596
|
276
|
3,164
|
2,059
|
1,163
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
1,159
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,472
|
1,573
|
1,788
|
2,038
|
2,204
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
173,807
|
182,882
|
197,483
|
181,574
|
167,700
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,370
|
2,385
|
4,288
|
1,044
|
1,714
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,370
|
2,385
|
4,288
|
1,044
|
1,714
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
40
|
15
|
13
|
33
|
34
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
332
|
80
|
269
|
75
|
308
|
9. Người mua trả tiền trước
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,539
|
1,582
|
2,956
|
99
|
422
|
11. Phải trả người lao động
|
353
|
452
|
644
|
409
|
534
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
22
|
|
|
10
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
36
|
158
|
330
|
352
|
330
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
6
|
6
|
6
|
6
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
171,437
|
180,497
|
193,195
|
180,530
|
165,986
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,437
|
180,497
|
193,195
|
180,530
|
165,986
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
168,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
0
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
0
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,437
|
12,497
|
25,195
|
12,530
|
-2,014
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
3,388
|
12,243
|
29,578
|
12,530
|
-1,773
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
49
|
254
|
-4,383
|
|
-241
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
173,807
|
182,882
|
197,483
|
181,574
|
167,700
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|