Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,901 176,805 187,009 173,649 161,124
I. Tài sản tài chính 166,671 176,607 185,826 172,499 159,829
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,218 93,379 129,680 135,261 42,777
1.1. Tiền 72,218 93,379 1,680 2,261 26,777
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 128,000 133,000 16,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 3,745 16,209 16,026 79,290
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 36,200 16,426
4. Các khoản cho vay 22,718 17,695 6,717 2,047 2,935
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 32,400 32,400 32,400 32,400 32,232
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,046 -2,858
7. Các khoản phải thu 632 258 69 18 104
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 632 258 69 18 104
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 632 258 69 18 104
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 727 3,043 846 2,688 2,443
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 78 78 89 86 49
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 -23
II.Tài sản ngắn hạn khác 230 198 1,183 1,149 1,295
1. Tạm ứng 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 230 198 1,183 1,149 1,295
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 6,906 6,077 10,474 7,926 6,576
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 4,442 3,962 3,286 2,799 2,155
1. Tài sản cố định hữu hình 2,709 2,307 1,953 1,541 1,210
- Nguyên giá 6,398 6,398 6,446 6,446 6,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,689 -4,091 -4,493 -4,905 -5,312
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,733 1,655 1,334 1,258 945
- Nguyên giá 3,167 3,427 3,427 3,682 3,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,434 -1,772 -2,094 -2,424 -2,769
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 130 47
V. Tài sản dài hạn khác 2,334 2,115 7,140 5,127 4,420
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 266 266 1,030 1,030 1,054
2. Chi phí trả trước dài hạn 596 276 3,164 2,059 1,163
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 1,159
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,472 1,573 1,788 2,038 2,204
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,807 182,882 197,483 181,574 167,700
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,370 2,385 4,288 1,044 1,714
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,370 2,385 4,288 1,044 1,714
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
1.1. Vay ngắn hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 40 15 13 33 34
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 332 80 269 75 308
9. Người mua trả tiền trước 70 70 70 70 70
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,539 1,582 2,956 99 422
11. Phải trả người lao động 353 452 644 409 534
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 22 10
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 36 158 330 352 330
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 6 6 6 6
II. Nợ phải trả dài hạn 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,437 180,497 193,195 180,530 165,986
I. Vốn chủ sở hữu 171,437 180,497 193,195 180,530 165,986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168,000 168,000 168,000 168,000 168,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,000 168,000 168,000 168,000 168,000
a. Cổ phiếu phổ thông 168,000 168,000 168,000 168,000 168,000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 0
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 0
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 3,437 12,497 25,195 12,530 -2,014
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 3,388 12,243 29,578 12,530 -1,773
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 49 254 -4,383 -241
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,807 182,882 197,483 181,574 167,700
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm