DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,67 | 2,12 | 2,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,22 | 4,46 | 3,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 3,12 | 3,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 528,77 | 470,45 | 593,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,83 | -11,03 | 26,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,68 | 14,24 | 10,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,21 | 12,84 | 10,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,93 | 43,42 | 44,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -1.816,56 | 79,99 | 78,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 257,62 | 274,83 | 217,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 146,29 | 152,75 | 119,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,03 | 41,54 | 33,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 446,58 | 459,08 | 405,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 906,24 | 933,98 | 1.136,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,65 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,19 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 2,12 | 2,29 |