DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,13 | 11,40 | 4,48 | 6,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,52 | 4,89 | 2,22 | 3,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,60 | 0,55 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,89 | 3,65 | 3,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.435,92 | 2.021,54 | 1.832,41 | 1.711,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,61 | 40,78 | -9,36 | -6,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,40 | 16,93 | 16,76 | 15,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,73 | 14,13 | 13,96 | 14,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,76 | 43,40 | 24,42 | 35,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 79,65 | 65,03 | 70,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 273,42 | 262,88 | 306,92 | 318,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 154,07 | 147,25 | 151,68 | 201,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,58 | 77,84 | 69,00 | 66,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 422,61 | 421,99 | 472,36 | 551,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 724,95 | 1.018,41 | 989,56 | 906,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,77 | 1,72 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,26 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,28 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 2,89 | 2,65 | 2,44 |