DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,18 | 1,10 | 29,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,14 | 9,03 | 37,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,06 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,17 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 266,29 | 92,02 | 551,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 893,02 | -65,44 | 499,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,65 | 20,43 | 51,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,93 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,14 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,22 | 79,08 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,82 | 73,86 | 37,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,86 | 231,95 | 57,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,35 | 5,18 | 1,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,64 | 513,02 | 115,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,10 | 228,78 | 458,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,79 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 1,14 | 2,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,68 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,17 | 1,17 |