DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -766.06 | 6.91 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44.97 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.07 | 1.09 | 1.38 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 8.91 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.68 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 28.69 | ||
| Thời gian tồn kho | Date | -201.54 | 854.38 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.00 | 27.10 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 537.46 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 570.78 | 12.47 | 30.24 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 13.48 | 2.82 | 2.36 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 11.13 | 0.05 | 0.27 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.76 | 0.35 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.07 | 0.09 | 0.38 |