DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,02 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,90 | 1,20 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,35 | 9,46 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,28 | 13,28 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,16 | 14,50 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,83 | 5,77 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,23 | 20,75 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.553,58 | 4.855,61 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.585,69 | 1.307,46 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,49 | 62,16 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.689,98 | 5.936,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 570,45 | 570,42 | 570,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,60 | 13,63 | 13,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,23 | 11,24 | 11,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 |