DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,62 | -8,00 | 12,39 | -2,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,64 | 15,05 | -49,70 | 6,61 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,64 | 0,39 | 0,61 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,79 | -0,83 | -0,64 | -0,52 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 328,00 | 384,66 | 205,91 | 258,86 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 60,53 | 17,28 | -46,47 | 25,71 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,26 | 29,19 | -29,77 | -15,11 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 18,30 | 21,74 | -39,25 | 49,05 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,82 | 69,64 | 126,46 | 13,48 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,69 | 99,39 | 100,12 | 99,90 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,22 | 45,21 | 69,31 | 60,98 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 20,01 | 13,74 | 13,35 | 13,99 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,04 | 17,71 | 15,78 | 26,27 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 174,41 | 130,55 | 234,55 | 136,33 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,35 | 55,92 | 56,72 | 35,54 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,68 | 1,75 | 1,58 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,31 | 1,27 | 0,89 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,77 | 0,75 | 0,77 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,80 | -1,83 | -1,64 | -1,52 |