DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,06 | -0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 0,04 | -0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 0,65 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,32 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.094,87 | 537,16 | 817,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,06 | -50,94 | 52,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,33 | 0,72 | 0,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | 1,32 | 0,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,00 | 3,91 | -17,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 80,00 | 99,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,94 | 56,95 | 60,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,23 | 11,44 | 4,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,08 | 2,31 | 1,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,48 | 95,73 | 85,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 148,45 | 92,20 | 141,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,20 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,32 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,32 | 1,76 |