TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237,465
|
280,595
|
315,754
|
725,305
|
766,256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,409
|
32,833
|
17,953
|
15,645
|
26,807
|
1. Tiền
|
25,409
|
21,021
|
17,953
|
15,645
|
25,207
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11,812
|
0
|
0
|
1,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
58,442
|
57,519
|
103,061
|
152,670
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
64,336
|
52,046
|
41,591
|
53,510
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-5,895
|
-1,726
|
-3,462
|
-902
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
7,200
|
64,932
|
100,063
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,019
|
110,589
|
160,751
|
455,448
|
547,116
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80,650
|
61,302
|
118,443
|
342,777
|
368,166
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,412
|
66,430
|
14,990
|
118,623
|
59,309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8,500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,357
|
1,263
|
29,966
|
4,369
|
133,795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,400
|
-18,405
|
-11,148
|
-10,321
|
-14,154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
119,000
|
76,431
|
79,190
|
146,488
|
38,672
|
1. Hàng tồn kho
|
119,435
|
76,431
|
79,190
|
146,488
|
38,672
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-436
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,038
|
2,300
|
341
|
4,664
|
992
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
157
|
66
|
120
|
89
|
143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
880
|
2,233
|
220
|
4,573
|
848
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281,078
|
255,850
|
227,665
|
207,057
|
213,732
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,415
|
20
|
20
|
44
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35,415
|
20
|
20
|
44
|
24
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,876
|
180,622
|
82,584
|
80,199
|
77,297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,206
|
9,374
|
7,822
|
6,718
|
5,303
|
- Nguyên giá
|
22,634
|
20,095
|
20,095
|
20,430
|
20,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,428
|
-10,721
|
-12,274
|
-13,713
|
-14,932
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77,670
|
171,247
|
74,762
|
73,481
|
71,995
|
- Nguyên giá
|
89,784
|
184,815
|
89,784
|
89,988
|
89,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,114
|
-13,568
|
-15,021
|
-16,507
|
-18,002
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
31,240
|
30,629
|
30,001
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
31,373
|
31,389
|
31,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-133
|
-760
|
-1,388
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,914
|
24,914
|
95,031
|
95,139
|
105,164
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,914
|
24,914
|
95,031
|
95,139
|
105,164
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131,233
|
49,867
|
18,411
|
61
|
61
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
18,351
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
164,946
|
0
|
176
|
176
|
176
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-33,713
|
0
|
-115
|
-115
|
-115
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
49,867
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
640
|
427
|
379
|
987
|
1,185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
640
|
427
|
379
|
987
|
1,152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
518,543
|
536,445
|
543,419
|
932,363
|
979,988
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
240,691
|
191,054
|
196,768
|
579,891
|
624,742
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236,679
|
191,054
|
195,768
|
578,891
|
624,742
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
123,016
|
102,875
|
147,453
|
358,990
|
542,119
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
103,242
|
33,643
|
30,286
|
112,931
|
10,210
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,339
|
1,360
|
5,468
|
102,184
|
69,219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,470
|
1,527
|
2,432
|
2,523
|
970
|
6. Phải trả người lao động
|
312
|
81
|
87
|
241
|
383
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,851
|
302
|
2,844
|
796
|
623
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1
|
49,816
|
3,844
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,449
|
1,449
|
1,355
|
1,225
|
1,219
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,011
|
0
|
1,000
|
1,000
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,011
|
0
|
1,000
|
1,000
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277,853
|
345,391
|
346,651
|
352,471
|
355,246
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277,853
|
345,391
|
346,651
|
352,471
|
355,246
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,219
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67,184
|
555
|
1,815
|
7,635
|
10,410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12,211
|
-67,184
|
555
|
1,657
|
7,635
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-79,395
|
67,739
|
1,260
|
5,978
|
2,775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
518,543
|
536,445
|
543,419
|
932,363
|
979,988
|