DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,62 | 3,26 | 3,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,57 | 2,91 | 2,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,31 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 3,63 | 3,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 190,36 | 179,25 | 231,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,52 | -5,83 | 29,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,73 | 8,18 | 8,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,53 | 3,90 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,31 | 82,42 | 74,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,81 | 119,68 | 105,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,14 | 41,64 | 44,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,48 | 13,49 | 33,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,46 | 166,04 | 153,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,22 | 59,83 | 65,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,22 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,91 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,44 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,73 | 2,63 | 2,81 |