DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,83 | 4,42 | -5,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,35 | 3,69 | -4,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,30 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,11 | 3,96 | 3,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,05 | 193,30 | 190,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,75 | 9,80 | -1,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,06 | 10,57 | 11,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 80,92 | 103,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 152,48 | 149,34 | 97,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,01 | 26,58 | 57,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,40 | 31,21 | 10,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,46 | 177,16 | 152,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,56 | 70,14 | 65,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,23 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,04 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,11 | 2,96 | 2,73 |