DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,10 | -0,31 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,95 | -8,22 | 4,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,26 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,63 | 6,10 | 7,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -77,10 | 15,23 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,14 | 20,04 | 42,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | -12,09 | -6,94 | 5,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,11 | 118,36 | 89,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,06 | 278,16 | 210,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,57 | 408,42 | 633,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,59 | 185,93 | 309,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,51 | 866,85 | 626,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,46 | 28,60 | 8,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 1,98 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,12 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,72 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,26 | 0,35 |