DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,53 | 9,61 | 12,31 | 11,26 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,27 | 2,94 | 3,38 | 2,96 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,61 | 2,39 | 2,76 | 2,60 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,37 | 1,32 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 217,88 | 189,85 | 217,41 | 232,15 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 66,60 | -12,86 | 14,52 | 6,78 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,52 | 15,03 | 15,12 | 16,63 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,54 | 3,89 | 4,63 | 4,13 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,20 | 96,98 | 94,52 | 94,03 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,29 | 77,93 | 77,09 | 76,43 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,23 | 70,61 | 61,96 | 55,99 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 5,30 | 2,73 | 2,83 | 5,32 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,11 | 21,86 | 15,38 | 21,14 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,00 | 91,70 | 90,83 | 78,34 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,83 | 31,08 | 38,32 | 28,44 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,87 | 3,43 | 2,33 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 2,55 | 3,02 | 2,08 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,40 | 0,31 | 0,44 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,32 | 0,46 |