DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.19 | 2.46 | 3.13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.65 | 10.99 | 15.14 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.11 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.17 | 2.10 | 2.01 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 167.44 | 175.92 | 159.58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.13 | 5.07 | -9.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.81 | 23.76 | 33.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20.12 | 14.61 | 21.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.79 | 83.64 | 78.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.79 | 89.97 | 89.89 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 19.56 | 15.50 | 15.36 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 43.29 | 39.47 | 47.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 42.59 | 31.25 | 37.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 323.29 | 309.42 | 291.69 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 212.26 | 232.25 | 210.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.56 | 1.64 | 1.70 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.34 | 1.42 | 1.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.64 | 0.64 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.17 | 1.09 | 1.01 |