DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | 4,42 | 7,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,14 | 22,35 | 30,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,91 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,58 | 160,58 | 202,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,29 | 0,62 | 25,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,03 | 37,33 | 45,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,36 | 37,55 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,83 | 91,46 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,89 | 90,05 | 89,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,36 | 14,76 | 10,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,04 | 54,38 | 39,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,67 | 40,43 | 39,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,69 | 301,69 | 258,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,17 | 247,59 | 267,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,87 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,66 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,91 | 0,91 |