DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,00 | 20,20 | 19,13 | 12,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,34 | 30,07 | 25,98 | 14,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,32 | 0,36 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,10 | 2,06 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 467,91 | 534,39 | 596,01 | 644,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,76 | 14,21 | 11,53 | 8,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,86 | 47,69 | 42,88 | 29,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,72 | 35,90 | 34,34 | 20,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,14 | 93,68 | 85,37 | 80,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 89,43 | 88,61 | 89,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,95 | 18,74 | 16,64 | 15,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,40 | 48,19 | 43,22 | 46,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,83 | 79,40 | 88,93 | 46,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 453,29 | 366,00 | 336,83 | 288,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 334,08 | 252,51 | 245,49 | 211,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 1,89 | 1,81 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,48 | 1,50 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,68 | 0,67 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 1,10 | 1,06 | 1,00 |