DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.25 | 1.30 | 1.83 | 1.91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.30 | 1.26 | 1.86 | 2.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.38 | 0.48 | 0.47 | 0.50 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.23 | 2.18 | 2.08 | 1.75 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,382.77 | 7,854.93 | 7,598.83 | 8,898.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63.47 | 45.93 | -3.26 | 17.10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.40 | 16.51 | 17.47 | 16.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.41 | 10.79 | 11.27 | 8.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6.50 | 20.01 | 22.71 | 29.42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43.68 | 58.36 | 72.83 | 84.21 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 181.40 | 193.17 | 260.12 | 197.95 |
Thời gian tồn kho | Date | 105.46 | 83.52 | 88.33 | 78.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 59.44 | 72.50 | 56.39 | 38.27 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 322.79 | 353.33 | 399.03 | 363.38 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,098.47 | 1,426.05 | 2,208.52 | 3,016.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.30 | 1.23 | 1.36 | 1.52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.93 | 0.96 | 1.10 | 1.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.66 | 0.54 | 0.48 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.61 | 1.58 | 1.47 | 1.15 |