DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,47 | -3,32 | -0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,94 | -94,06 | -10,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,06 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,08 | 32,64 | 46,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,88 | -34,82 | 42,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -32,59 | -97,84 | -25,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | -92,34 | -10,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,86 | 100,21 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 300,42 | 427,75 | 397,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,78 | 3,22 | 3,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,94 | 16,99 | 16,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.250,81 | 1.113,33 | 1.104,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 532,10 | 342,57 | 496,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,45 | 7,15 | 8,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,12 | 6,66 | 7,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,59 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,06 | 0,08 |