DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -53,35 | -81,43 | -815,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,91 | -23,46 | -18,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,13 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 14,82 | 27,11 | 230,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,66 | 25,46 | 35,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,36 | -35,79 | 40,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,50 | -5,36 | -6,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,72 | -12,60 | -10,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 167,05 | 186,24 | 167,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,22 | 6,01 | 4,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,97 | 340,20 | 194,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,17 | 88,14 | 54,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,38 | 298,77 | 183,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -56,49 | -52,79 | -84,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,58 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 13,82 | 26,11 | 229,37 |