DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.52 | 2.96 | 1.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.29 | 7.66 | 5.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.29 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.43 | 1.35 | 1.24 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 46.18 | 51.91 | 45.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15.46 | 12.40 | -11.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.77 | 18.02 | 17.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.24 | 10.48 | 7.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.03 | 91.35 | 92.59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 45.67 | 43.50 | 49.02 |
Thời gian tồn kho | Date | 106.79 | 76.88 | 81.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.82 | 12.75 | 13.84 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 205.00 | 172.71 | 178.93 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 48.60 | 51.57 | 57.98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.88 | 2.10 | 2.80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.96 | 1.32 | 1.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.46 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.43 | 0.35 | 0.24 |