DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,96 | 1,89 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,66 | 5,62 | 7,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,27 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,24 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,91 | 45,97 | 46,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,40 | -11,44 | 1,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,02 | 17,29 | 17,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,48 | 7,58 | 9,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,35 | 92,59 | 93,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,50 | 49,02 | 44,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,88 | 81,17 | 102,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,75 | 13,84 | 19,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,71 | 178,93 | 193,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,57 | 57,98 | 48,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 2,80 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,70 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,24 | 0,39 |