DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,34 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,59 | 5,98 | 5,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,52 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 230,10 | 191,76 | 195,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,79 | -16,66 | 2,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,75 | 3,89 | 6,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,08 | 8,56 | 8,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,26 | 88,26 | 87,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 79,18 | 78,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 780,73 | 856,08 | 935,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 667,80 | 858,49 | 1.017,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,05 | 108,85 | 203,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.693,51 | 2.146,56 | 2.276,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.228,56 | 3.330,96 | 3.269,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,10 | 3,82 | 3,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 2,33 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,68 | 0,80 |