DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,72 | 0,26 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,46 | 2,69 | 2,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,32 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 486,28 | 332,45 | 230,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 239,07 | -31,63 | -30,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,76 | 3,91 | 3,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,42 | 4,05 | 4,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,62 | 85,43 | 80,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,18 | 77,67 | 79,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 356,16 | 595,61 | 780,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,61 | 388,33 | 667,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,29 | 51,19 | 91,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 691,20 | 1.070,11 | 1.693,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.901,48 | 3.072,14 | 3.228,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,71 | 4,72 | 4,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,99 | 3,06 | 2,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,60 |