DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,20 | 27,84 | 5,92 | 31,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -26,29 | 46,62 | 6,89 | 51,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,31 | 0,48 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,18 | 1,92 | 1,81 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,62 | 5,09 | 7,79 | 8,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,48 | 94,21 | 52,83 | 2,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 80,47 | 48,18 | 51,01 | 51,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 51,72 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.164,13 | 656,60 | 436,72 | 401,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,89 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,90 | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.601,36 | 1.114,57 | 731,95 | 726,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,70 | 12,15 | 12,73 | 12,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 4,57 | 5,41 | 5,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,07 | 4,57 | 5,41 | 5,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,18 | 0,92 | 0,81 | 0,23 |