DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,23 | 0,82 | 0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,43 | 3,93 | 3,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,18 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,16 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,39 | 112,05 | 116,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,46 | -7,70 | 3,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,70 | 10,73 | 11,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,87 | 4,69 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 80,00 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 319,56 | 328,03 | 334,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,29 | 101,13 | 100,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,80 | 66,56 | 81,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 419,29 | 451,15 | 457,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 461,38 | 468,88 | 474,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,79 | 6,51 | 5,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,81 | 5,33 | 4,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,20 |