TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
632.336
|
652.000
|
703.104
|
682.188
|
557.800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.068
|
63.557
|
60.866
|
60.276
|
31.633
|
1. Tiền
|
32.068
|
40.557
|
25.821
|
41.576
|
11.633
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
23.000
|
35.045
|
18.700
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.500
|
9.597
|
25.597
|
26.597
|
6.597
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.500
|
9.597
|
25.597
|
26.597
|
6.597
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
452.299
|
432.075
|
504.039
|
502.872
|
425.128
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
434.293
|
430.087
|
500.291
|
522.488
|
444.571
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.832
|
8.439
|
1.547
|
1.052
|
1.165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.028
|
13.411
|
27.476
|
13.224
|
15.479
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.854
|
-19.862
|
-25.274
|
-33.892
|
-36.087
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132.459
|
139.260
|
108.837
|
88.529
|
90.987
|
1. Hàng tồn kho
|
142.755
|
150.364
|
119.487
|
98.814
|
100.790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.296
|
-11.103
|
-10.650
|
-10.285
|
-9.803
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.010
|
7.511
|
3.765
|
3.913
|
3.455
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.100
|
6.183
|
3.637
|
3.780
|
3.330
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
619
|
23
|
117
|
119
|
123
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
291
|
1.304
|
11
|
13
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
177.448
|
153.534
|
130.844
|
125.374
|
73.941
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.649
|
2.668
|
2.594
|
2.557
|
2.557
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.649
|
2.668
|
2.594
|
2.557
|
2.557
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152.795
|
124.544
|
98.508
|
75.185
|
23.199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147.737
|
119.667
|
93.803
|
70.662
|
18.854
|
- Nguyên giá
|
511.340
|
512.024
|
512.396
|
512.396
|
402.625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-363.604
|
-392.357
|
-418.593
|
-441.734
|
-383.771
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.059
|
4.877
|
4.705
|
4.523
|
4.345
|
- Nguyên giá
|
7.154
|
7.154
|
7.154
|
7.154
|
7.003
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.095
|
-2.277
|
-2.449
|
-2.631
|
-2.658
|
III. Bất động sản đầu tư
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Nguyên giá
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.426
|
24.752
|
28.095
|
31.849
|
32.597
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.426
|
24.752
|
28.095
|
31.849
|
32.597
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.952
|
13.952
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
13.952
|
13.952
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
638
|
648
|
745
|
948
|
772
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
638
|
648
|
745
|
948
|
772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
76
|
57
|
37
|
18
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
809.784
|
805.534
|
833.948
|
807.561
|
631.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
244.789
|
240.985
|
261.882
|
222.949
|
96.705
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.117
|
240.514
|
261.597
|
222.663
|
96.418
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
136.584
|
128.116
|
111.572
|
111.427
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78.282
|
85.291
|
106.792
|
86.352
|
77.401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.804
|
8.984
|
8.701
|
6.204
|
4.965
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.809
|
5.423
|
8.887
|
5.651
|
1.282
|
6. Phải trả người lao động
|
6.154
|
5.012
|
5.038
|
4.395
|
4.176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.013
|
162
|
3.571
|
3.308
|
4.027
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.150
|
1.383
|
14.165
|
751
|
611
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.320
|
6.144
|
2.871
|
4.575
|
3.955
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
673
|
471
|
285
|
286
|
287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
320
|
320
|
285
|
286
|
287
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
353
|
151
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
564.995
|
564.549
|
572.066
|
584.612
|
535.036
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
564.995
|
564.549
|
572.066
|
584.612
|
535.036
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
410.000
|
451.000
|
451.000
|
451.000
|
462.266
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
947
|
947
|
947
|
947
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.964
|
33.144
|
35.148
|
38.282
|
40.630
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77.651
|
31.741
|
37.121
|
47.948
|
33.994
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49.209
|
19.155
|
17.127
|
31.691
|
32.455
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.441
|
12.586
|
19.994
|
16.257
|
1.540
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.307
|
49.591
|
49.724
|
48.310
|
19
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
809.784
|
805.534
|
833.948
|
807.561
|
631.741
|