1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
571.759
|
599.686
|
591.415
|
463.643
|
470.056
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
461
|
57
|
4.671
|
982
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
571.759
|
599.225
|
591.358
|
458.972
|
469.074
|
4. Giá vốn hàng bán
|
505.541
|
549.228
|
536.118
|
404.062
|
420.429
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.217
|
49.998
|
55.240
|
54.909
|
48.645
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
990
|
612
|
1.470
|
3.529
|
1.585
|
7. Chi phí tài chính
|
10.916
|
9.272
|
9.738
|
11.723
|
21.338
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.829
|
8.962
|
9.188
|
9.890
|
2.503
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.151
|
1.636
|
1.345
|
919
|
665
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.374
|
23.833
|
20.885
|
25.728
|
23.698
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.767
|
15.867
|
24.743
|
20.069
|
4.529
|
12. Thu nhập khác
|
2.255
|
871
|
1.909
|
306
|
209
|
13. Chi phí khác
|
968
|
248
|
101
|
77
|
1.982
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.287
|
624
|
1.808
|
229
|
-1.773
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.054
|
16.491
|
26.551
|
20.297
|
2.756
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.429
|
3.186
|
5.274
|
4.649
|
1.750
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.429
|
3.186
|
5.274
|
4.649
|
1.750
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.625
|
13.305
|
21.277
|
15.648
|
1.005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-903
|
284
|
133
|
-1.414
|
-534
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.528
|
13.021
|
21.144
|
17.063
|
1.540
|