Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 571.759 599.686 591.415 463.643 470.056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 461 57 4.671 982
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 571.759 599.225 591.358 458.972 469.074
4. Giá vốn hàng bán 505.541 549.228 536.118 404.062 420.429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.217 49.998 55.240 54.909 48.645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 990 612 1.470 3.529 1.585
7. Chi phí tài chính 10.916 9.272 9.738 11.723 21.338
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.829 8.962 9.188 9.890 2.503
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.151 1.636 1.345 919 665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.374 23.833 20.885 25.728 23.698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.767 15.867 24.743 20.069 4.529
12. Thu nhập khác 2.255 871 1.909 306 209
13. Chi phí khác 968 248 101 77 1.982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.287 624 1.808 229 -1.773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.054 16.491 26.551 20.297 2.756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.429 3.186 5.274 4.649 1.750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.429 3.186 5.274 4.649 1.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.625 13.305 21.277 15.648 1.005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -903 284 133 -1.414 -534
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.528 13.021 21.144 17.063 1.540