DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,17 | 3,42 | 2,47 | 0,19 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | 3,60 | 3,41 | 0,21 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,71 | 0,57 | 0,74 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,34 | 1,28 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 599,23 | 591,36 | 458,97 | 469,07 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 4,80 | -1,31 | -22,39 | 2,20 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,34 | 9,34 | 11,96 | 10,37 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,25 | 6,04 | 6,58 | 1,12 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,79 | 74,29 | 67,24 | 52,40 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,68 | 80,14 | 77,10 | 36,48 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 263,19 | 311,11 | 399,91 | 330,83 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 99,93 | 81,35 | 89,26 | 85,33 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,68 | 72,71 | 78,00 | 67,20 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 397,15 | 433,97 | 542,51 | 433,92 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 411,49 | 441,51 | 459,52 | 461,23 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 2,69 | 3,06 | 5,78 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,10 | 2,26 | 2,65 | 4,81 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,16 | 0,16 | 0,12 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,42 | 0,35 | 0,18 |