DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,85 | 2,38 | 2,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,48 | 59,02 | 59,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,92 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,57 | 18,58 | 18,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 74,85 | 47,86 | 1,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,57 | 75,95 | 74,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,22 | 66,64 | 66,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,68 | 88,57 | 90,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 274,95 | 51,92 | 84,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,64 | 10,85 | 8,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 755,64 | 317,37 | 344,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,44 | 10,19 | 13,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 1,19 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 1,10 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,93 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,92 | 0,89 |