DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | 0,35 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,19 | 7,04 | 3,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,93 | 0,95 | 0,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,30 | 398,02 | 678,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,54 | -15,01 | 70,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,07 | 22,34 | 17,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,29 | 11,60 | 9,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,79 | 76,95 | 81,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,38 | 78,88 | 44,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 735,76 | 878,12 | 519,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,32 | 153,14 | 91,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,88 | 27,39 | 23,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.021,68 | 1.226,09 | 719,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.037,17 | 4.050,94 | 3.985,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,35 | 4,12 | 3,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,90 | 3,71 | 3,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,21 | 0,22 |