DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,35 | 0,30 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,04 | 3,56 | 7,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,09 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,95 | 0,96 | 0,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 398,02 | 678,49 | 515,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,01 | 70,46 | -24,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,34 | 17,12 | 24,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 9,84 | 13,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,95 | 81,16 | 75,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,88 | 44,58 | 69,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 878,12 | 519,39 | 692,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,14 | 91,22 | 110,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,39 | 23,49 | 36,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.226,09 | 719,75 | 956,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.050,94 | 3.985,39 | 3.931,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,12 | 3,92 | 3,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,71 | 3,55 | 3,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,24 |