DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37.43 | 47.12 | 49.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.11 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60.56 | 65.16 | 64.66 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 48.03 | 31.50 | 21.82 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.16 | 0.96 | 0.77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4.20 | 3.90 | 4.33 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.04 | 0.04 | 0.02 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -8.14 | -5.55 | -7.68 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |