DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50.06 | 49.02 | 25.35 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.97 | 60.92 | 42.75 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12.85 | 12.02 | 20.53 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.67 | 0.48 | 1.00 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4.73 | 3.04 | 9.10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.01 | 0.02 | 0.02 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -7.68 | -8.77 | -4.82 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |