DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.90 | 5.90 | 8.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.05 | 7.57 | 9.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.41 | 0.42 | 0.51 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.93 | 1.88 | 1.70 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,309.99 | 5,618.73 | 6,480.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42.74 | 5.81 | 15.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.59 | 14.54 | 16.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.06 | 10.64 | 13.24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.25 | 89.62 | 93.55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.22 | 79.38 | 80.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 39.89 | 41.90 | 32.78 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 77.51 | 77.11 | 65.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 18.11 | 19.57 | 17.39 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 118.48 | 121.84 | 95.10 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 818.90 | 1,319.43 | 1,544.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.21 | 1.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.48 | 0.53 | 0.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.47 | 0.45 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.00 | 0.95 | 0.77 |