DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,61 | 6,09 | 7,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,97 | 9,23 | 8,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,39 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,70 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.480,76 | 5.280,93 | 6.509,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,34 | -18,51 | 23,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,82 | 15,76 | 15,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,24 | 12,41 | 12,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,55 | 92,82 | 92,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,53 | 80,15 | 78,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,78 | 42,17 | 31,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,16 | 82,98 | 75,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,39 | 14,69 | 20,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,10 | 130,90 | 116,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.544,76 | 1.937,78 | 2.847,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,34 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,62 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,44 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,89 |