DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.65 | 151.60 | 48.76 | 35.60 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24.52 | -64.86 | -645.33 | -80.56 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.22 | 0.65 | 0.05 | 0.67 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | -0.39 | -3.62 | -1.48 | -0.66 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 89.91 | 37.22 | 2.39 | 22.62 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 16.02 | -58.60 | -93.58 | 846.34 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.77 | -3.65 | -180.07 | -22.20 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -3.62 | -20.51 | -376.79 | -35.14 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 676.50 | 316.17 | 171.27 | 229.27 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2.11 | 3.58 | 102.25 | 6.10 |
| Thời gian tồn kho | Date | 161.91 | 253.45 | 3,113.64 | 215.97 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 150.97 | 151.00 | 407.84 | 50.40 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 165.78 | 286.19 | 3,462.66 | 220.37 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -213.95 | -29.38 | -31.26 | -38.44 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.16 | 0.50 | 0.42 | 0.26 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.00 | 0.07 | 0.01 | 0.01 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.49 | 0.52 | 0.60 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.39 | -4.62 | -2.48 | -1.66 |