DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,68 | 8,53 | 8,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -142,64 | -23,28 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,49 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,94 | -1,19 | -0,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,32 | 17,29 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 325,76 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -35,69 | -6,29 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -58,65 | -9,75 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 243,19 | 238,49 | 238,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,27 | 1,99 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 239,00 | 2.759,05 | 68,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,58 | 1.640,82 | 16,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 362,04 | 79,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -33,13 | -33,91 | -37,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 0,50 | 0,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,01 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,39 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,94 | -2,19 | -1,70 |