DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,10 | 2,20 | 1,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,85 | 12,23 | 7,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,19 | 42,91 | 43,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,16 | 12,35 | 0,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,31 | 42,29 | 39,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,09 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,19 | 91,02 | 87,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,98 | 41,89 | 41,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,67 | 10,11 | 9,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,55 | 17,02 | 13,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,06 | 100,51 | 118,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,63 | 26,19 | 34,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 2,24 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 2,12 | 2,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,82 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,09 |