DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,36 | 1,11 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,63 | 7,38 | 10,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,26 | 36,60 | 38,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,81 | -15,38 | 4,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,33 | 37,79 | 45,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,07 | 87,46 | 89,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,78 | 46,33 | 16,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,68 | 22,75 | 12,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,29 | 31,00 | 11,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,12 | 141,69 | 151,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,53 | 39,45 | 48,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 3,27 | 4,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 3,12 | 3,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,78 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,07 |