DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,57 | 1,65 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,60 | 1,30 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,52 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,44 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 590,25 | 797,43 | 864,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,90 | 35,10 | 8,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,04 | 8,32 | 7,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 3,29 | 2,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,49 | 49,54 | 33,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,99 | 79,79 | 73,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,54 | 66,54 | 60,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,75 | 34,25 | 34,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,02 | 6,78 | 5,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,27 | 115,79 | 97,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,74 | 121,40 | 80,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,14 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,34 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,68 | 1,61 |