TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,171
|
24,124
|
974,266
|
793,177
|
757,849
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,542
|
117
|
57,698
|
90,476
|
46,710
|
1. Tiền
|
1,542
|
117
|
57,698
|
90,476
|
46,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,295
|
22,290
|
488,095
|
464,862
|
408,961
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88,195
|
6,114
|
217,879
|
110,369
|
148,831
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,755
|
243
|
4,271
|
5,370
|
1,453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
39
|
77,593
|
176,865
|
9,212
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
406
|
15,956
|
188,823
|
172,786
|
249,995
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61
|
-61
|
-470
|
-529
|
-529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,678
|
1,710
|
395,665
|
223,669
|
288,666
|
1. Hàng tồn kho
|
6,678
|
1,710
|
396,807
|
224,811
|
289,808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
656
|
6
|
32,808
|
14,171
|
13,513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
656
|
6
|
6,545
|
5,921
|
7,830
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
26,254
|
8,208
|
5,443
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
9
|
42
|
239
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,984
|
85,554
|
598,835
|
545,690
|
738,221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
720
|
769
|
156,687
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
720
|
769
|
156,687
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,624
|
0
|
472,469
|
418,402
|
465,962
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,624
|
0
|
469,435
|
416,200
|
462,097
|
- Nguyên giá
|
9,519
|
228
|
663,415
|
621,405
|
695,242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,895
|
-228
|
-193,981
|
-205,206
|
-233,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1,626
|
1,160
|
3,214
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3,946
|
2,794
|
3,783
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2,320
|
-1,635
|
-569
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
1,408
|
1,043
|
650
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
12,226
|
12,277
|
12,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-10,818
|
-11,234
|
-11,664
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
7,892
|
12,406
|
1,671
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
7,892
|
12,406
|
1,671
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,360
|
85,340
|
65,672
|
68,936
|
74,337
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
15,558
|
18,822
|
27,223
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
76,360
|
11,760
|
50,114
|
50,114
|
47,114
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
73,580
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
214
|
38,821
|
33,300
|
29,071
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
214
|
38,821
|
33,300
|
29,071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
13,261
|
11,877
|
10,493
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184,155
|
109,678
|
1,573,101
|
1,338,867
|
1,496,070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,129
|
31,226
|
1,110,562
|
876,043
|
1,018,716
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,771
|
6,755
|
960,354
|
696,252
|
843,283
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,536
|
0
|
699,883
|
547,947
|
711,261
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73,713
|
2,129
|
40,218
|
47,062
|
43,798
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6
|
1,989
|
117,501
|
50,094
|
30,646
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,476
|
1,027
|
23,675
|
9,288
|
11,376
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1,314
|
50,332
|
19,644
|
26,478
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
40
|
279
|
22,864
|
16,629
|
12,855
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
43
|
28
|
41
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
17
|
5,169
|
4,892
|
6,159
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
668
|
668
|
668
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,359
|
24,472
|
150,208
|
179,791
|
175,434
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
1,362
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6,975
|
8,342
|
8,820
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25,359
|
23,110
|
125,583
|
159,255
|
156,603
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
17,460
|
12,003
|
9,820
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
191
|
191
|
191
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73,026
|
78,452
|
462,539
|
462,824
|
477,354
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73,026
|
78,452
|
462,539
|
462,824
|
477,354
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,026
|
18,452
|
29,605
|
34,701
|
48,437
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,165
|
13,026
|
6,268
|
29,605
|
34,191
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,861
|
5,426
|
23,338
|
5,095
|
14,246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
156,305
|
151,495
|
152,288
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184,155
|
109,678
|
1,573,101
|
1,338,867
|
1,496,070
|