1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.728
|
103.207
|
1.863.153
|
2.766.889
|
2.814.721
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.728
|
103.207
|
1.863.153
|
2.766.889
|
2.814.721
|
4. Giá vốn hàng bán
|
106.641
|
90.197
|
1.740.099
|
2.546.369
|
2.576.415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.087
|
13.010
|
123.054
|
220.520
|
238.306
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
18
|
11.546
|
355
|
2.322
|
7. Chi phí tài chính
|
4.359
|
1.939
|
17.536
|
58.442
|
52.853
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.350
|
1.939
|
17.443
|
57.756
|
52.214
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3.185
|
1.071
|
9. Chi phí bán hàng
|
783
|
327
|
59.358
|
91.377
|
84.418
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.509
|
4.332
|
40.866
|
75.380
|
84.828
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
800
|
6.430
|
16.841
|
-1.139
|
19.601
|
12. Thu nhập khác
|
7.840
|
1.589
|
9.125
|
1.397
|
7.624
|
13. Chi phí khác
|
4.039
|
951
|
1.571
|
61
|
2.613
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.802
|
638
|
7.554
|
1.336
|
5.011
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.601
|
7.068
|
24.395
|
197
|
24.612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
740
|
990
|
11.208
|
5.474
|
7.821
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-8.648
|
-5.457
|
-2.183
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
740
|
990
|
2.560
|
17
|
5.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.861
|
6.078
|
21.835
|
180
|
18.974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
1.844
|
-4.818
|
1.508
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.861
|
6.078
|
19.991
|
4.998
|
17.466
|