Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.728 103.207 1.863.153 2.766.889 2.814.721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.728 103.207 1.863.153 2.766.889 2.814.721
4. Giá vốn hàng bán 106.641 90.197 1.740.099 2.546.369 2.576.415
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.087 13.010 123.054 220.520 238.306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 363 18 11.546 355 2.322
7. Chi phí tài chính 4.359 1.939 17.536 58.442 52.853
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.350 1.939 17.443 57.756 52.214
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 3.185 1.071
9. Chi phí bán hàng 783 327 59.358 91.377 84.418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.509 4.332 40.866 75.380 84.828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 800 6.430 16.841 -1.139 19.601
12. Thu nhập khác 7.840 1.589 9.125 1.397 7.624
13. Chi phí khác 4.039 951 1.571 61 2.613
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.802 638 7.554 1.336 5.011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.601 7.068 24.395 197 24.612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 740 990 11.208 5.474 7.821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -8.648 -5.457 -2.183
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 740 990 2.560 17 5.638
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.861 6.078 21.835 180 18.974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1.844 -4.818 1.508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.861 6.078 19.991 4.998 17.466