DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,06 | 3,69 | 1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,02 | 10,33 | 5,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,37 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,04 | 41,81 | 29,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,14 | -5,08 | -29,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,01 | 33,62 | 29,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,33 | 13,28 | 7,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,79 | 98,18 | 90,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,44 | 79,19 | 79,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,56 | 12,29 | 20,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,09 | 147,55 | 188,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,55 | 59,60 | 37,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,51 | 124,82 | 165,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,01 | 14,05 | 17,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,33 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,27 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,30 |