DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,69 | 1,32 | 3,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,33 | 5,28 | 9,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,19 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,30 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,81 | 29,64 | 51,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,08 | -29,10 | 75,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,62 | 29,08 | 29,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,28 | 7,40 | 11,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,18 | 90,13 | 96,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,19 | 79,24 | 79,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,29 | 20,56 | 11,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,55 | 188,49 | 78,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,60 | 37,60 | 13,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,82 | 165,72 | 82,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,05 | 17,76 | 23,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,49 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,65 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,30 | 0,19 |