DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,75 | 2,06 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,78 | 23,88 | 25,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,27 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.300,59 | 5.676,96 | 6.016,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,54 | -38,96 | 5,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,07 | 28,84 | 27,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,11 | 28,78 | 31,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,65 | 95,75 | 96,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,59 | 86,67 | 82,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,75 | 50,86 | 50,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,90 | 127,06 | 124,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,35 | 18,22 | 23,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,15 | 458,97 | 441,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.813,01 | 18.496,41 | 20.326,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,84 | 3,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,87 | 2,26 | 2,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,35 | 0,32 |