DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.60 | 21.88 | 25.98 | 10.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.00 | 23.23 | 26.22 | 18.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.26 | 0.33 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.79 | 3.67 | 2.99 | 2.29 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,108.00 | 5,081.29 | 6,932.15 | 5,693.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31.67 | 141.05 | 36.43 | -17.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.53 | 22.93 | 19.68 | 38.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27.14 | 36.81 | 49.56 | 30.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -22.11 | 58.37 | 52.56 | 58.23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -100.05 | 108.14 | 100.66 | 103.66 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,131.65 | 485.97 | 409.65 | 422.79 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 94.92 | 107.22 | 61.04 | 83.69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 82.47 | 49.87 | 73.64 | 116.08 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,221.03 | 577.43 | 461.69 | 480.47 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 297.35 | -1,179.50 | -941.88 | -3,601.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.04 | 0.87 | 0.90 | 0.68 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.98 | 0.74 | 0.81 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.62 | 0.59 | 0.58 | 0.66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.83 | 2.71 | 2.03 | 1.35 |