DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,30 | 0,50 | 4,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | 0,21 | 0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 0,94 | 2,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 2,48 | 3,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 275,47 | 180,24 | 504,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,63 | -34,57 | 180,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,76 | 7,08 | 5,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 198,63 | 80,00 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,48 | 10,26 | 10,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,93 | 0,04 | 0,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,41 | 1,28 | 2,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 54,71 | 73,74 | 34,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,27 | 30,73 | 2,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,27 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,21 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 1,48 | 2,86 |