DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,31 | 7,05 | 1,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,53 | 1,26 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,01 | 1,66 | 1,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,40 | 3,38 | 2,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 485,91 | 427,93 | 275,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 203,73 | -11,93 | -35,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,57 | 6,65 | 6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 71,75 | 198,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,86 | 9,63 | 1,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,36 | 1,50 | 0,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,31 | 0,24 | 5,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 35,72 | 44,71 | 54,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,61 | 27,97 | 28,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,15 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,12 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,40 | 2,38 | 1,77 |