DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,56 | 0,31 | 2,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,60 | 0,78 | 4,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,97 | 8,56 | 8,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.587,39 | 691,96 | 935,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,83 | -56,41 | 35,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,57 | 7,58 | 6,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,47 | 15,31 | 15,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,26 | 9,01 | 33,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,96 | 56,54 | 89,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 616,25 | 1.349,95 | 986,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,26 | 432,08 | 336,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 269,92 | 652,81 | 496,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 728,65 | 1.749,64 | 1.283,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 358,55 | 1.158,87 | 822,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,10 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,86 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,12 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,99 | 7,57 | 7,54 |