DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 1,57 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 6,80 | 1,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,21 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,08 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,74 | 8,90 | 7,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,77 | 15,11 | -19,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,96 | 6,41 | 12,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 70,99 | 75,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,35 | 97,80 | 148,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,05 | 0,73 | 1,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,19 | 8,91 | 17,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 346,07 | 326,68 | 404,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,63 | 28,68 | 29,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,17 | 9,98 | 13,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,97 | 9,92 | 13,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,08 | 0,06 |