DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | 14,05 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,28 | 12,83 | 0,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,73 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 1,51 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,01 | 589,47 | 10,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,56 | 387,11 | -98,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,08 | 28,11 | 24,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,92 | 76,68 | 69,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 166,74 | 76,29 | 4.397,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,29 | 1,96 | 70,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,35 | 11,33 | 518,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,29 | 93,89 | 4.907,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -189,14 | 307,51 | 308,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 2,03 | 2,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 1,99 | 2,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,25 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 0,75 | 0,69 |