DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 0,21 | 2,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,28 | 1,55 | 11,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,05 | 49,53 | 94,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,11 | -8,37 | 91,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,28 | 38,78 | 27,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,02 | 4,07 | 15,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,31 | 38,12 | 92,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 78,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 199,08 | 248,30 | 110,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 349,47 | 409,98 | 141,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,02 | 81,68 | 62,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 467,17 | 515,14 | 320,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,61 | 162,08 | 176,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 2,38 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,31 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,43 |