DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 2,01 | 1,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,46 | 23,53 | 15,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,64 | 4,57 | 4,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.009,99 | 735,02 | 947,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,09 | -27,23 | 28,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,88 | 52,54 | 40,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,41 | 56,06 | 42,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,65 | 47,19 | 43,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,41 | 88,95 | 86,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,63 | 121,08 | 89,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,88 | 41,58 | 27,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 140,22 | 357,50 | 203,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,38 | 163,78 | 160,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.303,68 | -2.333,06 | -1.830,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,32 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,33 | 3,26 | 3,06 |