DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,57 | 3,02 | 1,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 1,93 | 1,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,84 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,85 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 252,19 | 279,76 | 276,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 471,86 | 10,93 | -1,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,66 | 16,32 | 6,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,51 | 2,89 | 1,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,95 | 84,18 | 84,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,47 | 79,54 | 76,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,82 | 17,91 | 23,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,74 | 84,00 | 65,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,50 | 16,09 | 16,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,61 | 92,98 | 89,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,37 | 132,31 | 133,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,87 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,85 | 0,79 |