DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,71 | 6,95 | 10,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,25 | 8,43 | 11,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,29 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 2,86 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 361,47 | 537,60 | 619,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,98 | 48,73 | 15,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,73 | 36,42 | 32,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,06 | 11,69 | 14,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,56 | 84,91 | 90,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,50 | 84,90 | 86,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,36 | 103,78 | 75,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,58 | 32,04 | 30,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,53 | 39,01 | 47,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,32 | 170,74 | 176,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,62 | 108,21 | 107,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,12 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,97 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,46 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 1,86 | 1,98 |