DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.36 | 4.04 | 1.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.59 | 7.58 | 2.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.20 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.98 | 2.61 | 2.70 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 619.95 | 385.24 | 344.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.32 | -37.86 | -10.58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.42 | 30.75 | 28.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.92 | 11.41 | 5.97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.20 | 77.33 | 49.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.11 | 85.90 | 83.85 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 75.55 | 129.37 | 115.01 |
Thời gian tồn kho | Date | 30.73 | 46.00 | 63.14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 47.49 | 37.09 | 47.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 176.41 | 244.26 | 212.00 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 107.88 | 151.14 | 24.19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.10 | 1.17 | 1.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.95 | 1.00 | 0.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.42 | 0.45 | 0.55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.98 | 1.61 | 1.70 |