DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,27 | 0,22 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,93 | 2,15 | -0,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,42 | 35,81 | 28,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,57 | 10,48 | -20,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,92 | 34,98 | 44,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,15 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,48 | 40,27 | 42,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 897,37 | 723,86 | 1.192,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,53 | 43,76 | 15,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 769,82 | 731,68 | 922,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 250,49 | 256,58 | 261,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,90 | 9,39 | 10,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,14 | 4,57 | 5,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,08 |